Thế kỷ: | Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 |
Thập niên: | 1750 1760 1770 1780 1790 1800 1810 |
Năm: | 1778 1779 1780 1781 1782 1783 1784 |
Lịch Gregory | 1781 MDCCLXXXI |
Ab urbe condita | 2534 |
Năm niên hiệu Anh | 21 Geo. 3 – 22 Geo. 3 |
Lịch Armenia | 1230 ԹՎ ՌՄԼ |
Lịch Assyria | 6531 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1837–1838 |
- Shaka Samvat | 1703–1704 |
- Kali Yuga | 4882–4883 |
Lịch Bahá’í | −63 – −62 |
Lịch Bengal | 1188 |
Lịch Berber | 2731 |
Can Chi | Canh Tý (庚子年) 4477 hoặc 4417 — đến — Tân Sửu (辛丑年) 4478 hoặc 4418 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1497–1498 |
Lịch Dân Quốc | 131 trước Dân Quốc 民前131年 |
Lịch Do Thái | 5541–5542 |
Lịch Đông La Mã | 7289–7290 |
Lịch Ethiopia | 1773–1774 |
Lịch Holocen | 11781 |
Lịch Hồi giáo | 1195–1196 |
Lịch Igbo | 781–782 |
Lịch Iran | 1159–1160 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 11 ngày |
Lịch Myanma | 1143 |
Lịch Nhật Bản | An Vĩnh 10 / Thiên Minh 1 (天明元年) |
Phật lịch | 2325 |
Dương lịch Thái | 2324 |
Lịch Triều Tiên | 4114 |
Năm 1781 (MDCCLXXXI) là một năm thường bắt đầu vào thứ hai theo lịch Gregory (hoặc năm thường bắt đầu vào thứ sáu theo lịch Julius chậm hơn 11 ngày).