Thế kỷ: | Thế kỷ 17 · Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 |
Thập niên: | 1760 1770 1780 1790 1800 1810 1820 |
Năm: | 1793 1794 1795 1796 1797 1798 1799 |
Lịch Gregory | 1796 MDCCXCVI |
Ab urbe condita | 2549 |
Năm niên hiệu Anh | 36 Geo. 3 – 37 Geo. 3 |
Lịch Armenia | 1245 ԹՎ ՌՄԽԵ |
Lịch Assyria | 6546 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1852–1853 |
- Shaka Samvat | 1718–1719 |
- Kali Yuga | 4897–4898 |
Lịch Bahá’í | −48 – −47 |
Lịch Bengal | 1203 |
Lịch Berber | 2746 |
Can Chi | Ất Mão (乙卯年) 4492 hoặc 4432 — đến — Bính Thìn (丙辰年) 4493 hoặc 4433 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1512–1513 |
Lịch Dân Quốc | 116 trước Dân Quốc 民前116年 |
Lịch Do Thái | 5556–5557 |
Lịch Đông La Mã | 7304–7305 |
Lịch Ethiopia | 1788–1789 |
Lịch Holocen | 11796 |
Lịch Hồi giáo | 1210–1211 |
Lịch Igbo | 796–797 |
Lịch Iran | 1174–1175 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 11 ngày |
Lịch Myanma | 1158 |
Lịch Nhật Bản | Khoan Chính 8 (寛政8年) |
Phật lịch | 2340 |
Dương lịch Thái | 2339 |
Lịch Triều Tiên | 4129 |
Năm 1796 (MDCCXCVI) là một năm nhuận bắt đầu vào thứ sáu theo lịch Gregory (hoặc năm nhuận bắt đầu vào thứ ba theo lịch Julius chậm hơn 11 ngày).