Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1780 1790 1800 1810 1820 1830 1840 |
Năm: | 1809 1810 1811 1812 1813 1814 1815 |
Lịch Gregory | 1812 MDCCCXII |
Ab urbe condita | 2565 |
Năm niên hiệu Anh | 52 Geo. 3 – 53 Geo. 3 |
Lịch Armenia | 1261 ԹՎ ՌՄԿԱ |
Lịch Assyria | 6562 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1868–1869 |
- Shaka Samvat | 1734–1735 |
- Kali Yuga | 4913–4914 |
Lịch Bahá’í | −32 – −31 |
Lịch Bengal | 1219 |
Lịch Berber | 2762 |
Can Chi | Tân Mùi (辛未年) 4508 hoặc 4448 — đến — Nhâm Thân (壬申年) 4509 hoặc 4449 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1528–1529 |
Lịch Dân Quốc | 100 trước Dân Quốc 民前100年 |
Lịch Do Thái | 5572–5573 |
Lịch Đông La Mã | 7320–7321 |
Lịch Ethiopia | 1804–1805 |
Lịch Holocen | 11812 |
Lịch Hồi giáo | 1226–1227 |
Lịch Igbo | 812–813 |
Lịch Iran | 1190–1191 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1174 |
Lịch Nhật Bản | Văn Hóa 9 (文化9年) |
Phật lịch | 2356 |
Dương lịch Thái | 2355 |
Lịch Triều Tiên | 4145 |
1812 (số La Mã: MDCCCXII) là một năm nhuận bắt đầu vào thứ Tư trong lịch Gregory. Bản mẫu:Tháng trong năm 1812