Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1790 1800 1810 1820 1830 1840 1850 |
Năm: | 1819 1820 1821 1822 1823 1824 1825 |
Lịch Gregory | 1822 MDCCCXXII |
Ab urbe condita | 2575 |
Năm niên hiệu Anh | 2 Geo. 4 – 3 Geo. 4 |
Lịch Armenia | 1271 ԹՎ ՌՄՀԱ |
Lịch Assyria | 6572 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1878–1879 |
- Shaka Samvat | 1744–1745 |
- Kali Yuga | 4923–4924 |
Lịch Bahá’í | −22 – −21 |
Lịch Bengal | 1229 |
Lịch Berber | 2772 |
Can Chi | Tân Tỵ (辛巳年) 4518 hoặc 4458 — đến — Nhâm Ngọ (壬午年) 4519 hoặc 4459 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1538–1539 |
Lịch Dân Quốc | 90 trước Dân Quốc 民前90年 |
Lịch Do Thái | 5582–5583 |
Lịch Đông La Mã | 7330–7331 |
Lịch Ethiopia | 1814–1815 |
Lịch Holocen | 11822 |
Lịch Hồi giáo | 1237–1238 |
Lịch Igbo | 822–823 |
Lịch Iran | 1200–1201 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1184 |
Lịch Nhật Bản | Văn Chính 5 (文政5年) |
Phật lịch | 2366 |
Dương lịch Thái | 2365 |
Lịch Triều Tiên | 4155 |
1822 (số La Mã: MDCCCXXII) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba trong lịch Gregory.