Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1790 1800 1810 1820 1830 1840 1850 |
Năm: | 1825 1826 1827 1828 1829 1830 1831 |
Lịch Gregory | 1828 MDCCCXXVIII |
Ab urbe condita | 2581 |
Năm niên hiệu Anh | 8 Geo. 4 – 9 Geo. 4 |
Lịch Armenia | 1277 ԹՎ ՌՄՀԷ |
Lịch Assyria | 6578 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1884–1885 |
- Shaka Samvat | 1750–1751 |
- Kali Yuga | 4929–4930 |
Lịch Bahá’í | −16 – −15 |
Lịch Bengal | 1235 |
Lịch Berber | 2778 |
Can Chi | Đinh Hợi (丁亥年) 4524 hoặc 4464 — đến — Mậu Tý (戊子年) 4525 hoặc 4465 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1544–1545 |
Lịch Dân Quốc | 84 trước Dân Quốc 民前84年 |
Lịch Do Thái | 5588–5589 |
Lịch Đông La Mã | 7336–7337 |
Lịch Ethiopia | 1820–1821 |
Lịch Holocen | 11828 |
Lịch Hồi giáo | 1243–1244 |
Lịch Igbo | 828–829 |
Lịch Iran | 1206–1207 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1190 |
Lịch Nhật Bản | Văn Chính 11 (文政11年) |
Phật lịch | 2372 |
Dương lịch Thái | 2371 |
Lịch Triều Tiên | 4161 |
1828 (số La Mã – MDCCCXXVIII) là một năm nhuận bắt đầu vào thứ Ba trong lịch Gregory.