Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1820 1830 1840 1850 1860 1870 1880 |
Năm: | 1847 1848 1849 1850 1851 1852 1853 |
Lịch Gregory | 1850 MDCCCL |
Ab urbe condita | 2603 |
Năm niên hiệu Anh | 13 Vict. 1 – 14 Vict. 1 |
Lịch Armenia | 1299 ԹՎ ՌՄՂԹ |
Lịch Assyria | 6600 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1906–1907 |
- Shaka Samvat | 1772–1773 |
- Kali Yuga | 4951–4952 |
Lịch Bahá’í | 6–7 |
Lịch Bengal | 1257 |
Lịch Berber | 2800 |
Can Chi | Kỷ Dậu (己酉年) 4546 hoặc 4486 — đến — Canh Tuất (庚戌年) 4547 hoặc 4487 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1566–1567 |
Lịch Dân Quốc | 62 trước Dân Quốc 民前62年 |
Lịch Do Thái | 5610–5611 |
Lịch Đông La Mã | 7358–7359 |
Lịch Ethiopia | 1842–1843 |
Lịch Holocen | 11850 |
Lịch Hồi giáo | 1266–1267 |
Lịch Igbo | 850–851 |
Lịch Iran | 1228–1229 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1212 |
Lịch Nhật Bản | Gia Vĩnh 3 (嘉永3年) |
Phật lịch | 2394 |
Dương lịch Thái | 2393 |
Lịch Triều Tiên | 4183 |
1850 (số La Mã: MDCCCL) là một năm thường bắt đầu vào thứ Ba trong lịch Gregory.