Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1830 1840 1850 1860 1870 1880 1890 |
Năm: | 1866 1867 1868 1869 1870 1871 1872 |
Lịch Gregory | 1869 MDCCCLXIX |
Ab urbe condita | 2622 |
Năm niên hiệu Anh | 32 Vict. 1 – 33 Vict. 1 |
Lịch Armenia | 1318 ԹՎ ՌՅԺԸ |
Lịch Assyria | 6619 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1925–1926 |
- Shaka Samvat | 1791–1792 |
- Kali Yuga | 4970–4971 |
Lịch Bahá’í | 25–26 |
Lịch Bengal | 1276 |
Lịch Berber | 2819 |
Can Chi | Mậu Thìn (戊辰年) 4565 hoặc 4505 — đến — Kỷ Tỵ (己巳年) 4566 hoặc 4506 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1585–1586 |
Lịch Dân Quốc | 43 trước Dân Quốc 民前43年 |
Lịch Do Thái | 5629–5630 |
Lịch Đông La Mã | 7377–7378 |
Lịch Ethiopia | 1861–1862 |
Lịch Holocen | 11869 |
Lịch Hồi giáo | 1285–1286 |
Lịch Igbo | 869–870 |
Lịch Iran | 1247–1248 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1231 |
Lịch Nhật Bản | Minh Trị 2 (明治2年) |
Phật lịch | 2413 |
Dương lịch Thái | 2412 |
Lịch Triều Tiên | 4202 |
1869 (số La Mã: MDCCCLXIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ Sáu trong lịch Gregory.