Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1840 1850 1860 1870 1880 1890 1900 |
Năm: | 1873 1874 1875 1876 1877 1878 1879 |
Lịch Gregory | 1876 MDCCCLXXVI |
Ab urbe condita | 2629 |
Năm niên hiệu Anh | 39 Vict. 1 – 40 Vict. 1 |
Lịch Armenia | 1325 ԹՎ ՌՅԻԵ |
Lịch Assyria | 6626 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1932–1933 |
- Shaka Samvat | 1798–1799 |
- Kali Yuga | 4977–4978 |
Lịch Bahá’í | 32–33 |
Lịch Bengal | 1283 |
Lịch Berber | 2826 |
Can Chi | Ất Hợi (乙亥年) 4572 hoặc 4512 — đến — Bính Tý (丙子年) 4573 hoặc 4513 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1592–1593 |
Lịch Dân Quốc | 36 trước Dân Quốc 民前36年 |
Lịch Do Thái | 5636–5637 |
Lịch Đông La Mã | 7384–7385 |
Lịch Ethiopia | 1868–1869 |
Lịch Holocen | 11876 |
Lịch Hồi giáo | 1292–1293 |
Lịch Igbo | 876–877 |
Lịch Iran | 1254–1255 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1238 |
Lịch Nhật Bản | Minh Trị 9 (明治9年) |
Phật lịch | 2420 |
Dương lịch Thái | 2419 |
Lịch Triều Tiên | 4209 |
Năm 1876 (MDCCCLXXVI) là một năm thường bắt đầu vào Thứ 7 (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong Lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào Thứ 5 trong Lịch Julius chậm hơn 12 ngày).