Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1850 1860 1870 1880 1890 1900 1910 |
Năm: | 1880 1881 1882 1883 1884 1885 1886 |
Lịch Gregory | 1883 MDCCCLXXXIII |
Ab urbe condita | 2636 |
Năm niên hiệu Anh | 46 Vict. 1 – 47 Vict. 1 |
Lịch Armenia | 1332 ԹՎ ՌՅԼԲ |
Lịch Assyria | 6633 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1939–1940 |
- Shaka Samvat | 1805–1806 |
- Kali Yuga | 4984–4985 |
Lịch Bahá’í | 39–40 |
Lịch Bengal | 1290 |
Lịch Berber | 2833 |
Can Chi | Nhâm Ngọ (壬午年) 4579 hoặc 4519 — đến — Quý Mùi (癸未年) 4580 hoặc 4520 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1599–1600 |
Lịch Dân Quốc | 29 trước Dân Quốc 民前29年 |
Lịch Do Thái | 5643–5644 |
Lịch Đông La Mã | 7391–7392 |
Lịch Ethiopia | 1875–1876 |
Lịch Holocen | 11883 |
Lịch Hồi giáo | 1300–1301 |
Lịch Igbo | 883–884 |
Lịch Iran | 1261–1262 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1245 |
Lịch Nhật Bản | Minh Trị 16 (明治16年) |
Phật lịch | 2427 |
Dương lịch Thái | 2426 |
Lịch Triều Tiên | 4216 |
Năm 1883 (MDCCCLXXXIII) là một năm thường bắt đầu vào Thứ 2 (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong Lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào Thứ 7 trong Lịch Julius chậm hơn 12 ngày).