Thế kỷ: | Thế kỷ 18 · Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 |
Thập niên: | 1850 1860 1870 1880 1890 1900 1910 |
Năm: | 1882 1883 1884 1885 1886 1887 1888 |
Lịch Gregory | 1885 MDCCCLXXXV |
Ab urbe condita | 2638 |
Năm niên hiệu Anh | 48 Vict. 1 – 49 Vict. 1 |
Lịch Armenia | 1334 ԹՎ ՌՅԼԴ |
Lịch Assyria | 6635 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1941–1942 |
- Shaka Samvat | 1807–1808 |
- Kali Yuga | 4986–4987 |
Lịch Bahá’í | 41–42 |
Lịch Bengal | 1292 |
Lịch Berber | 2835 |
Can Chi | Giáp Thân (甲申年) 4581 hoặc 4521 — đến — Ất Dậu (乙酉年) 4582 hoặc 4522 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1601–1602 |
Lịch Dân Quốc | 27 trước Dân Quốc 民前27年 |
Lịch Do Thái | 5645–5646 |
Lịch Đông La Mã | 7393–7394 |
Lịch Ethiopia | 1877–1878 |
Lịch Holocen | 11885 |
Lịch Hồi giáo | 1302–1303 |
Lịch Igbo | 885–886 |
Lịch Iran | 1263–1264 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 12 ngày |
Lịch Myanma | 1247 |
Lịch Nhật Bản | Minh Trị 18 (明治18年) |
Phật lịch | 2429 |
Dương lịch Thái | 2428 |
Lịch Triều Tiên | 4218 |
Năm 1885 (MDCCCLXXXV) là một năm thường bắt đầu vào Thứ 5 (liên kết sẽ hiển thị đầy đủ lịch) trong Lịch Gregory (hoặc một năm thường bắt đầu vào Thứ 3 trong Lịch Julius chậm hơn 12 ngày).