Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 413 TCN CDXII TCN |
Ab urbe condita | 341 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4338 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −356 – −355 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2689–2690 |
Lịch Bahá’í | −2256 – −2255 |
Lịch Bengal | −1005 |
Lịch Berber | 538 |
Can Chi | Đinh Mão (丁卯年) 2284 hoặc 2224 — đến — Mậu Thìn (戊辰年) 2285 hoặc 2225 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −696 – −695 |
Lịch Dân Quốc | 2324 trước Dân Quốc 民前2324年 |
Lịch Do Thái | 3348–3349 |
Lịch Đông La Mã | 5096–5097 |
Lịch Ethiopia | −420 – −419 |
Lịch Holocen | 9588 |
Lịch Hồi giáo | 1066 BH – 1065 BH |
Lịch Igbo | −1412 – −1411 |
Lịch Iran | 1034 BP – 1033 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1050 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 132 |
Dương lịch Thái | 131 |
Lịch Triều Tiên | 1921 |
413 TCN là một năm trong lịch La Mã.