Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 772 TCN DCCLXXI TCN |
Ab urbe condita | −18 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3979 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −715 – −714 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2330–2331 |
Lịch Bahá’í | −2615 – −2614 |
Lịch Bengal | −1364 |
Lịch Berber | 179 |
Can Chi | Mậu Thìn (戊辰年) 1925 hoặc 1865 — đến — Kỷ Tỵ (己巳年) 1926 hoặc 1866 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1055 – −1054 |
Lịch Dân Quốc | 2683 trước Dân Quốc 民前2683年 |
Lịch Do Thái | 2989–2990 |
Lịch Đông La Mã | 4737–4738 |
Lịch Ethiopia | −779 – −778 |
Lịch Holocen | 9229 |
Lịch Hồi giáo | 1436 BH – 1435 BH |
Lịch Igbo | −1771 – −1770 |
Lịch Iran | 1393 BP – 1392 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1409 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −227 |
Dương lịch Thái | −228 |
Lịch Triều Tiên | 1562 |
772 TCN là một năm trong lịch La Mã.