Kanton Bern Canton de Berne | |
---|---|
— Kanton của Thụy Sĩ — | |
Vị trí ở Thụy Sĩ | |
Tọa độ: 46°50′B 7°37′Đ / 46,833°B 7,617°Đ | |
Trực thuộc | |
Thủ phủ | Bern |
Đơn vị hành chính | 388 Xã, 10 districts |
Chính quyền | |
• Hành pháp | Regierungsrat, Conseil exécutif (7) |
• Lập pháp | Grosser Rat, Grand conseil (160) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 595.944 km2 (230,095 mi2) |
Dân số (Lỗi: thời gian không hợp lệ)[1] | |
• Tổng cộng | 1,009,418 |
• Mật độ | 1,7/km2 (4,4/mi2) |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
Mã ISO 3166 | CH-BE |
Thành phố kết nghĩa | Nara |
Nơi cao nhất | 4.274 m (14.022 ft): Finsteraarhorn |
Nơi thấp nhất | 401 m (1.316 ft): sông Aar tại Wynau |
Gia nhập | 1353 |
Ngôn ngữ | tiếng Đức, tiếng Pháp |
Trang web | BE.ch |
Bang Bern (tiếng Đức: Kanton Bern); tiếng Pháp: Canton de Berne) là bang lớn thứ hai trong số 26 bang Thụy Sĩ bởi diện tích bề mặt cả hai và dân số. Nằm ở phía trung tây Thụy Sĩ, nó giáp với bang Jura và các bang Solothurn ở phía bắc. Phía Tây là bang Neuchâtel, các bang Fribourg và bang Vaud. Ở phía nam là bang Valais. Phía đông của bang Bern là các bang Uri, bang Nidwalden, bang Obwalden, bang Lucerne và bang Aargau.
Bang Bern là bang song ngữ và có một dân số (tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2009) là 969.299 người. Vào năm 2007, dân số bao gồm 119.930 (hay 12,45%) người nước ngoài[2]. Thủ phủ bang, cũng là thủ đô liên bang của Thụy Sĩ, là Bern.