Thành phố Cheyenne, Wyoming | |
---|---|
— Thành phố — | |
Trung tâm Cheyenne | |
Tên hiệu: Magic City of the Plains; Capital City (of Wyoming); The Frontier City | |
Vị trí ở Wyominghttp://www.wapa.gov/jobs/images/city.jpg | |
Tọa độ: 41°8′44″B 104°48′7″T / 41,14556°B 104,80194°T | |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Wyoming |
County | Laramie |
Thành lập | 1867 |
Đặt tên theo | Cheyennes |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Richard Kaysen[1] |
Diện tích | |
• Thành phố | 45,1 mi2 (121 km2) |
• Đất liền | 39,9 mi2 (151,5 km2) |
• Mặt nước | 0,2 mi2 (0,5 km2) 0.38% |
Độ cao | 6.062 ft (1.848 m) |
Dân số (2010) | |
• Thành phố | 57,618 |
• Mật độ | 2.511,4/mi2 (969,6/km2) |
• Vùng đô thị | 88,854 |
Múi giờ | Mountain (UTC-7) |
• Mùa hè (DST) | Mountain (UTC-6) |
82001 | |
Mã điện thoại | 307 |
Thành phố kết nghĩa | Lourdes, Đài Trung, Voghera |
Trang web | www.cheyennecity.org |
Cheyenne là thành phố thủ phủ tiểu bang Wyoming, Hoa Kỳ. Thành phố là quận lỵ quận Laramie 6. Dân số năm 2010 là 57.618 người. Cheyenne là điểm cuối của Front Range Urban Corridor.