Gigabyte

Bội số của byte
theo IEC 60027-2
Tiền tố SI Tiền tố nhị phân
Tên Ký hiệu Bội số Tên Ký hiệu Bội số
kilobyte kB 103 (hay 210) kibibyte KiB 210
megabyte MB 106 (hay 220) mebibyte MiB 220
gigabyte GB 109 (hay 230) gibibyte GiB 230
terabyte TB 1012 (or 240) tebibyte TiB 240
petabyte PB 1015 (hay 250) pebibyte PiB 250
exabyte EB 1018 (hay 260) exbibyte EiB 260
zettabyte ZB 1021 (hay 270)
yottabyte YB 1024 (hay 280)

Gigabyte (từ tiền tố giga- của SI) là đơn vị thông tin hoặc khả năng lưu giữ thông tin của bộ nhớ máy tính, bằng một tỷ byte hoặc 230 byte[cần dẫn nguồn] (1024 mebibyte)[1]. Gigabyte thường được viết tắt là GB (không nhầm lẫn với Gb, có nghĩa là gigabit).

Việc sử dụng từ "gigabyte" khá nhập nhằng, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Khi đề cập đến kích thước RAM và tập tin, nó nguyên thủy là định nghĩa nhị phân, bằng 10243 byte (có thể đồng nhất hoặc xấp xỉ 10003, để thuận tiện). Với cách dùng khác, nó bằng chính xác 10003. Để thể hiện sự nhập nhằng này, hiện nay hầu hết các cơ quan tiêu chuẩn đề nghị sử dụng thuật ngữ "gibibyte" (viết tắt là GiB) để chỉ khái niệm nhị phân.

  1. ^ “definition of gigabyte” (hmtl). ngày 2 tháng 6 năm 2007.

From Wikipedia, the free encyclopedia · View on Wikipedia

Developed by Tubidy