Bài này không có nguồn tham khảo nào. |
Bảng chữ cái Hy Lạp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lịch sử | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sử dụng trong ngôn ngữ khác | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kappa (chữ hoa Κ, chữ thường κ hoặc ϰ) là chữ cái thứ 10 của bảng chữ cái Hy Lạp.
Chữ cái này là nguồn gốc cho chữ K trong tiếng Latinh và chữ К trong bảng chữ Kirin.