Địa lý | |
Tư cách | Chính quyền đơn nhất, Thành phố (kể từ 1919) |
---|---|
Vùng | East Midlands |
Hạt nghi lễ | Leicestershire |
Diện tích - Tổng |
Ranked 276th >73.32 km² |
Trụ sở | Leicester |
ISO 3166-2 | GB-LCE |
Mã ONS | 00FN |
OS grid reference | SK584044 |
Coordinates | 52°38'06"N 1°08'06"W |
NUTS 3 | UKF21 |
Nhân khẩu | |
Dân số: - Total (Bản mẫu:EnglishStatisticsYear) - Mật độ dân số |
[[List of English districts by population|Ranked Bản mẫu:EnglishDistrictRank]] Bản mẫu:EnglishDistrictDensity / km² |
Ethnicity (điều tra 2001) |
63.8% White 29.9% Nam Á 3.1% Phi-Caribe 2.3% Mixed 0.8% người Hoa. |
Hành chính | |
Hội đồng thành phố Leicester http://www.leicester.gov.uk/ | |
Leadership | Leader & Cabinet |
Control | Lao động |
Leicester (phát âm tiếng Anh: /ˈlɛstər/[1]) là thành phố và chính quyền đơn nhất, nằm ở miền Trung nước Anh, bên sông Soar. Đây là một trung tâm công nghiệp với các ngành: dệt, máy móc, dày da và hóa chất.