Mahavira

Mahāvīra
Phiệt-đà-ma-na (筏馱摩那)
Chân dung Mahāvīra
Chi tiết
Tên khácNi-càn-đà-nhã-đề-tử (尼乾陀若提子; Nigaṇṭha jñāta putta)
Sinh và mấtk. 599527 TCN?
Gia đình
MẹThuý-sa-lạp (Trishala; 翠莎拉)
Con cáiPhổ-lý-nha-đạt-san-na (Priyadarshana; 普里雅達珊娜)
Địa điểm
Nơi sinhKundagrama, Vaishali, Vajji (nay thuộc huyện Vaishali, Bihar, Ấn Độ)
Nơi mấtPawapuri, Bihar
Các mô hình
MàiMàu vàng kim loại
Biểu tượng:Sư tử
Cao6 bộ
Thọ72 tuổi

Mahavira (chữ Phạn: महावीर; chữ Kannada: ಮಹಾವೀರ; chữ Tamil: அருகன் ("Arugan")) có nghĩa là "Đại anh hùng" hay "Anh hùng vĩ đại", 599—527 TCN) còn được gọi là Vardhamana hoặc KevalaTirthankara thứ 24 của Kỳ Na giáo. Ông là người kế thừa tinh thần của Tirthankara Parshvanatha thứ 23.[1] Mahavira sinh vào đầu thế kỷ 6 trước Công nguyên trong một gia đình hoàng gia Kshatriya Jain ở Bihar, Ấn Độ. Tên mẹ của ông là Trishala và tên của cha là Siddhartha. Họ là những tín đồ của Parshvanatha. Mahavira từ bỏ mọi tài sản thế gian ở tuổi khoảng 30 và rời nhà để theo đuổi sự thức tỉnh tâm linh, trở thành một nhà khổ hạnh. Mahavira thực hành thiền định cường độ cao và khổ hạnh nghiêm khắc trong 12 năm rưỡi, sau đó ông đạt được Kevala Gyan (toàn giác). Ông đã thuyết giảng trong 30 năm và đạt được Moksha (sự cứu rỗi) vào thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên, chi tiết cụ thể vào các năm khác nhau tùy theo giáo phái.

Trong lịch sử, Mahavira, người đã giảng đạo Kỳ Na giáo ở Ấn Độ cổ đại, là người cùng thời với Phật Gautama. Các học giả xác định niên đại của ông từ thế kỷ thứ 6 đến thế kỷ thứ 5 TCN và nơi sinh của ông cũng là một điểm còn tranh cãi.

Mahavira dạy rằng việc tuân thủ các lời thề ahimsa (bất bạo động), satya (chân lý), asteya (không trộm cắp), brahmacharya (trinh tiết), và aparigraha (không dính mắc) là cần thiết để giải thoát tâm linh. Ngài dạy các nguyên tắc của Anekantavada (thực tại nhiều mặt): syadvadanayavada. Giáo lý của Mahavira được Indrabhuti Gautama (đệ tử chính của ông) biên soạn thành Jain Agamas. Các kinh sách này, được các nhà sư Jaina truyền miệng, được cho là đã bị thất lạc phần lớn vào khoảng thế kỷ 1 CN (khi phần còn lại được viết ra lần đầu tiên theo truyền thống Svetambara). Các phiên bản còn sót lại của Agamas do Mahavira giảng dạy là một số văn bản nền tảng của nhánh Svetambara của Kỳ Na giáo, nhưng tính xác thực của chúng bị tranh chấp với Kỳ Na giáo Digambara.

  1. ^ Heehs 2002, tr. 90.

From Wikipedia, the free encyclopedia · View on Wikipedia

Developed by razib.in