Thành phố Nassau | |
---|---|
Khung cảnh Bay Street | |
Khẩu hiệu: Forward, Upward, Onward, Together | |
Quốc gia | Bahamas |
Đảo | New Providence |
Lịch sử | Thành lập năm 1670 như Charles Town, rebuilt as Nassau in 1695[1] |
Đặt tên theo | Vương tộc Nassau |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 207 km2 (80 mi2) |
Dân số (2016)[2] | |
• Tổng cộng | 274.400 |
• Mật độ | 1,300/km2 (3,400/mi2) |
Múi giờ | EST (UTC−5) |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC−4) |
Mã điện thoại | 242 |
Thành phố kết nghĩa | Albany, Detroit, Winston-Salem, Acapulco de Juárez |
Nassau là thủ đô, thành phố lớn nhất, và trung tâm thương mại của Thịnh vượng chung Bahamas. Thành phố có dân số ước tính là khoảng 274.400 người (2016), hay 70% tổng dân số Bahamas.[3] Sân bay quốc tế Lynden Pindling, sân bay chính của Bahamas, nằm cách trung tâm Nassau khoảng 16 kilômét (9,9 mi) về phía tây, có những chuyến bay thường nhật đến những thành phố lớn của Canada, Caribbe, Vương quốc Liên hiệp và Hoa Kỳ. Thành phố tọa lạc trên đảo New Providence, và đóng vai trò như một khu thương mại trung tâm. Nassau về lịch sử từng là một thành lũy của cướp biển.[4] Tên thành phố được đặt để vinh danh William III của Anh, Vương công của Orange-Nassau.
Nassau bắt đầu phát triển vào cuối thế kỷ 18, do sự nhập cư của hàng nghìn người Mỹ trung thành với Anh và nô lệ của họ đến Bahamas sau cuộc cách mạng Hoa Kỳ. Nhiều trong số họ định cư ở Nassau và cuối cùng đông dân hơn cả số dân trước đó.
Theo sự tăng dân số của Nassau, khu vực đô thị cũng mở rộng. Ngày nay, thành phố chiếm phần lớn đảo New Providence và đảo Paradise lân cận.