Back
PT
Breton
PT
Catalan
Pt
CEB
PT
Czech
PT
Danish
PT
German
PT
Greek
PT
English
Pt
Esperanto
PT
Spanish
PT
Tra
pt
trong từ điển mở tiếng Việt
Wiktionary
PT
,
Pt
, hoặc
pt
có thể đề cập đến:
Viết tắt của
phổ thông
Viết tắt của
phát triển
Viết tắt của
phong trào
Viết tắt của
phát thanh
Chỉ
Bồ Đào Nha
(tiếng Anh:
Portugal
), theo
mã quốc gia ISO
Ký hiệu Pt của
nguyên tố hóa học
platin
hay bạch kim
Hướng dẫn viên thể hình
(tiếng Anh:
Personal trainer
)
Trang
định hướng
này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề
PT
.
Nếu bạn đến đây từ một
liên kết trong một bài
, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.
From
Wikipedia
, the free encyclopedia · View on
Wikipedia
Developed by
razib.in