Poitiers | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Vienne |
Quận | Poitiers |
Tổng | Chief town of 7 cantons |
Liên xã | Communauté d'agglomération de Poitiers |
Xã (thị) trưởng | Alain Claeys (PS) (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 65–144 m (213–472 ft) (bình quân 75 m (246 ft)Lỗi chuyển đổi: Đã bỏ qua tùy chọn không hợp lệ “disp=s” (trợ giúp)) |
Diện tích đất1 | 42,11 km2 (16,26 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 91,395 |
- Mật độ | 2/km2 (5,2/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 86194/ 86000 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Poitiers là tỉnh lỵ của tỉnh Vienne, thuộc vùng Nouvelle-Aquitaine của nước Pháp, có dân số là 83.448 người (thời điểm 2004).