Ringgit | |
---|---|
Ringgit Malaysia (Rumi) ريڠݢيت مليسيا (Jawi Malay) | |
Mã ISO 4217 | MYR |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Negara Malaysia |
Website | www.bnm.gov.my |
Sử dụng tại | Malaysia |
Lạm phát | 3,8% |
Nguồn | The World Factbook, 2006 est. |
Đơn vị nhỏ hơn | |
1/100 | sen |
Ký hiệu | RM |
Tiền kim loại | 1, 5, 10, 20, 50 sen |
Tiền giấy | RM1, RM5, RM10, RM50, RM100 |
Ringgit Malaysia (còn được gọi là đồng Đôla Malaysia), là đơn vị tiền tệ chính thức của Malaysia. Một ringgit được chia thành 100 sen (xu) và có ký hiệu là MYR.