Rupee Pakistan

Pakistani Rupee
پاکستانی روپیہ (tiếng Urdu)
Mã ISO 4217PKR
Ngân hàng trung ươngNgân hàng Nhà nước Pakistan
 Websitewww.sbp.org.pk
Quốc gia sử dụng Pakistan
Quốc gia không
chính thức sử dụng
 Afghanistan[1]
Lạm phát14.8%
 NguồnFederal Bureau of Statistics, April 2009
Đơn vị nhỏ hơn
 1/100paisa (không dùng)
Ký hiệuRs
Tiền kim loại
 Thường dùng1, 2, 5 rupees
Tiền giấy
 Thường dùng5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000, 5000 rupees

Đồng rupee (tiếng Urdu: روپیہ ‎) (ký hiệu tiền tệ: Rs; : PKR) là tiền tệ của Pakistan. Việc in ấn và kiểm soát do Ngân hàng nhà nước Pakistan, giá trị lớn rupee được tính bằng đơn vị ngàn (1,000) lakh (một trăm ngàn 100,000) karor (một triệu 1,000,000).

Nguồn gốc từ "rupee" xuất phát từ chữ Phạn rūp hay rūpā, có nghĩa là "bạc" trong nhiều các ngôn ngữ Indo-Arya.

  1. ^ Afghan afghani là đơn vị tiền tệ chính thức nhưng đô la Mỹ và Rupee Pakistani cũng được chấp nhận rộng rãi.

From Wikipedia, the free encyclopedia · View on Wikipedia

Developed by razib.in