Tuttlingen

Tuttlingen
Tuttlingen station
Hiệu kỳ của Tuttlingen
Hiệu kỳ
Ấn chương chính thức của Tuttlingen
Huy hiệu
Vị trí của Tuttlingen thuộc Huyện Tuttlingen
Tuttlingen trên bản đồ Thế giới
Tuttlingen
Tuttlingen
Quốc giaĐức
BangBaden-Württemberg
Vùng hành chínhFreiburg
HuyệnTuttlingen
Chính quyền
 • Thị trưởngMichael Beck (CDU)
Diện tích
 • Tổng cộng90,48 km2 (3,493 mi2)
Độ cao645 m (2,116 ft)
Dân số (2020-12-31)[1]
 • Tổng cộng36.507
 • Mật độ4,0/km2 (10/mi2)
Múi giờCET (UTC+01:00)
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+02:00)
Mã bưu chính78501–78532
Mã vùng07461
Biển số xeTUT
Thành phố kết nghĩaBex, Bischofszell
Trang webwww.tuttlingen.de
Cảnh báo: Trang sử dụng Bản mẫu:Thông tin địa danh Đức với tham số "lat_sec" không rõ (thông báo này chỉ được hiển thị trong bản xem trước).
Cảnh báo: Trang sử dụng Bản mẫu:Thông tin địa danh Đức với tham số "lon_sec" không rõ (thông báo này chỉ được hiển thị trong bản xem trước).
Cảnh báo: Trang sử dụng Bản mẫu:Thông tin địa danh Đức với tham số "PLZ-alt" không rõ (thông báo này chỉ được hiển thị trong bản xem trước).
Cảnh báo: Trang sử dụng Bản mẫu:Thông tin địa danh Đức với tham số "lat_min" không rõ (thông báo này chỉ được hiển thị trong bản xem trước).
Cảnh báo: Trang sử dụng Bản mẫu:Thông tin địa danh Đức với tham số "lat_deg" không rõ (thông báo này chỉ được hiển thị trong bản xem trước).
Cảnh báo: Trang sử dụng Bản mẫu:Thông tin địa danh Đức với tham số "lon_min" không rõ (thông báo này chỉ được hiển thị trong bản xem trước).
Cảnh báo: Trang sử dụng Bản mẫu:Thông tin địa danh Đức với tham số "lon_deg" không rõ (thông báo này chỉ được hiển thị trong bản xem trước).

Tuttlingen là một thành phố của bang Baden-Württemberg, thủ phủ của huyện Tuttlingen.

  1. ^ “Bevölkerung nach Nationalität und Geschlecht am 31. Dezember 2020” [Population by nationality and sex as of December 31, 2020] (CSV). Statistisches Landesamt Baden-Württemberg (bằng tiếng Đức). tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2021.

From Wikipedia, the free encyclopedia · View on Wikipedia

Developed by razib.in